Có 2 kết quả:
换而言之 huàn ér yán zhī ㄏㄨㄢˋ ㄦˊ ㄧㄢˊ ㄓ • 換而言之 huàn ér yán zhī ㄏㄨㄢˋ ㄦˊ ㄧㄢˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in other words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in other words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0